TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếp đôi

tiếp đôi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bộ đôi trước sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối trước sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ghép trước sau

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nối tầng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tiếp đôi

tandem

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in tandem

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tiếp đôi

Tandem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Doppel-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er kannals Einstellen- oder Tandemwickler ausgeführt sein.

Máy cuộn có thể được vận hành như một hoặc hai cuộn tiếp đôi.

Nach etwa 50 % bis 70 % der Zykluszeit, können die Vernetzungschemikalien in den Tandemmischer zugegeben werden.

Sau khoảng từ 50% đến 70% thời gian chu kỳ, hóa chất kết mạng có thể được cho vào máy trộn tiếp đôi.

Tandem-Mischverfahren: Dieses System besteht aus dem Innenmischer und einem darunter befindlichen stempellosen Kneter mit größerer Mischkammer.

Phương pháp trộn tiếp đôi: Hệ thống này bao gồm một máy trộn kín ở trên và một máy nhồi trộn không chày ở dưới với buồng trộn lớn hơn.

Die im Innenmischer hergestellte Mischung (Grundmischung) fällt direkt in den größeren Tandemmischer, der eine kämmende Wirkung auf das Mischgut hat.

Tất cả hỗn hợp (trộn cơ bản) được tạo ra trong máy trộn kín sẽ rơi trực tiếp xuống máy trộn tiếp đôi thứ hai có tác động cài răng lược đối với hỗn hợp.

Die tangierenden Rotoren eignen sich für große Mengenleistungen, schnelle Füllstoffeinarbeitung, Beschickung und Entleerung sowie Mehrstufenmischverfahren (Tandem-Mischverfahren).

Cánh quạt tiếp tuyến phù hợp cho công suất lớn, việc trộn các chất độn nhanh, nạp liệu và tháo liệu nhanh cũng như phương pháp trộn nhiều giai đoạn (phương pháp trộn tiếp đôi).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

in tandem

tiếp đôi

tandem

bộ đôi trước sau, nối trước sau, ghép trước sau, tiếp đôi, (được) nối tầng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tandem /nt/ÔTÔ/

[EN] tandem

[VI] tiếp đôi

Doppel- /pref/ÔTÔ/

[EN] tandem

[VI] tiếp đôi

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tandem

tiếp đôi

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tandem

tiếp đôi