Anh
outrigger
outrigger boom
Đức
Ausleger
Auslegerbaum
Pháp
tangon
bout dehors
tangon de pêche
bout dehors,tangon,tangon de pêche /FISCHERIES/
[DE] Ausleger; Auslegerbaum
[EN] outrigger; outrigger boom
[FR] bout dehors; tangon; tangon de pêche
tangon [tõgõ] n. m. HÁI Xà buộc xuồng. > Par ext. Thanh gỗ dài dùng để tháo buồm. Tangon de spinnaker: Thanh gỗ dài dùng dề tháo buồm.