Anh
tenure
Đức
Besitz
Pháp
tenure /AGRI/
[DE] Besitz
[EN] tenure
[FR] tenure
tenure [tonyR] n. f. LUẬTPHKIÊN Cách thức chuyển nhượng đất. Tenure féodale: Cách thức chuyển nhượng đất trong chế dộ phong kiến. -Đất nhượng. > Mối quan hệ phụ thuộc của dất phong.