terminologie
terminologie [tERminoloỊÌ] n. f. 1. Học Hệ thống thuật ngữ. La terminologie du blason, des chemins de fer, de l’informatique: Hệ thống thuật ngữ về huy hiệu, về đitòng sắt, về tin học. La terminologie de Heidegger: Hệ thống thuật ngữ của Heidegger. t> Từ ngữ riêng của một nhóm, của một trào lưu tư tưởng. La terminologie révolutionnaire: Từ ngữ cách mạng. 2. Thuật ngữ học.