TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tetrade

tetrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tétrade

tetrad

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tetrade

Tetrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
tétrade

Tetrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tétrade

tétrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
tetrade

tetrade

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tétrade

tétrade [tetRad] n. f. 1. THỤC Bộ bốn (nhóm bốn tế bào sinh ra từ giảm phân). 2. ĐỘNG Bộ bôn (nhóm bôn nhiễm sắc thể trong sự phân chia).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tetrade /IT-TECH/

[DE] Tetrade

[EN] tetrad

[FR] tetrade

tétrade /IT-TECH,SCIENCE/

[DE] Tetrade

[EN] tetrad

[FR] tétrade