Việt
máy điều chỉnh nhiệt
Anh
thermoregulator
positioner
Đức
Temperaturregler
Thermoregulator
Pháp
thermorégulateur
thermorégulatrice
régulateur thermique
régulateur thermique,thermorégulateur /SCIENCE/
[DE] Thermoregulator
[EN] positioner
[FR] régulateur thermique; thermorégulateur
thermorégulateur,thermorégulatrice
thermorégulateur, trice [tERmoRegylatoeR, tRÍs] adj. và n. m. 1. adj. SINH Thuộc sự điều nhiệt. 2. n. m. KÏ Bộ điều nhiệt.
[DE] Temperaturregler
[VI] (vật lý) máy điều chỉnh nhiệt
[FR] thermorégulateur