Pháp
thermorégulateur
thermorégulatrice
thermorégulateur,thermorégulatrice
thermorégulateur, trice [tERmoRegylatoeR, tRÍs] adj. và n. m. 1. adj. SINH Thuộc sự điều nhiệt. 2. n. m. KÏ Bộ điều nhiệt.