Anh
tilt
Đức
Neigung
Pháp
inclinaison
inclinaison,tilt /SCIENCE/
[DE] Neigung
[EN] tilt
[FR] inclinaison; tilt
tilt [tilt] n. m. (Anglicisme) Cú lắc (trong trồ choi bi-a điện) làm rung máy, không choi đưọc nữa. > Bóng, Thân Faire tilt: Bỗng nhiên hiểu, bột húng.