Anh
mountain stream
torrent
Đức
Bergstrom
Gebirgfluss
Sturzbach
Wildbach
Pháp
gave
rivière de montagne
gave,rivière de montagne,torrent /ENVIR/
[DE] Bergstrom; Gebirgfluss; Sturzbach; Wildbach
[EN] mountain stream; torrent
[FR] gave; rivière de montagne; torrent
torrent [t0RÕ] n. m. 1. Thác. > Par exag. Bóng Il pleut à torrents: Mưa như thác đổ (như trút). Un torrent de larmes: Nưóc mắt tràn trề (như mưa). Đồng déluge. 2. Dồng trán trề, tràng, sự cuồn cuộn. Des torrents de fumée: Khói cuồn cuộn. > Bóng Un torrent d’injures: Tràng chửi rủa.