Việt
dòng chảy xiết
dòng nước lũ
cuống lưu
cuồng lưu
dòng thác hill ~ dòng chảy xiết ở đồi
cuồng lưu ở đồi impetuous ~ dòng chảy mạnh
cuồng lưu teporary ~ dòng tạm thời
bộc lưu
Anh
torrent
mountain stream
a torrent
a cascade
Đức
Bergstrom
Gebirgfluss
Sturzbach
Wildbach
Pháp
gave
rivière de montagne
mountain stream,torrent /ENVIR/
[DE] Bergstrom; Gebirgfluss; Sturzbach; Wildbach
[EN] mountain stream; torrent
[FR] gave; rivière de montagne; torrent
a torrent, a cascade
torrent /hóa học & vật liệu/
dòng chảy xiết, cuồng lưu, dòng thác hill ~ dòng chảy xiết ở đồi, cuồng lưu ở đồi impetuous ~ dòng chảy mạnh, cuồng lưu teporary ~ dòng tạm thời
o dòng nước lũ, cuống lưu