Pháp
tortu
tortue
tortu,tortue
tortu, ue [toRty] adj. Cũ hay Văn Cong, queo, khoèo, vặn, vẹo. Nez tortu: Mũi vẹo. > Bóng Esprit tortu: Đầu óc lệch lạc, đầu óc không đúng đắn.