TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tournure

turnings

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bows

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

stern X

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tournure

Drehspäne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bergplatte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schulter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tournure

tournure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épaulure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tournure /INDUSTRY-METAL/

[DE] Drehspäne

[EN] turnings

[FR] tournure

tournure,épaulure

[DE] Bergplatte; Schulter

[EN] bows; stern X

[FR] tournure; épaulure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tournure

tournure [tuRnyR] n. f. 1. Cách trình bày, cách diễn đạt, cách thể hiện. La tournure d’une phrase: Cách diễn dạt của một câu. Tournure d’esprit: Tài trí. > Prendre tournure: Thành hình, đuợc vẽ. -Vẻ, dáng, dạng, dáng dấp, dáng điệu. Une jolie tournure: Dáng diệu xinh xắn. 2. cổ Cái độn mông, mông giả (của phụ nữ). 3. KỸ Phoi tiện.