Việt
kéo thành sợi
Anh
wiredraw
Đức
Pháp
tréfiler
[DE] wiredraw
[VI] kéo (kim loại) thành sợi
[EN] wiredraw
[FR] tréfiler
tréfiler [tRefïle] V. tr. [1] KÍ Kéo thành sợi. tréfilerie [tRefilRi] n. f. Xuỏng kéo sợi (kim loại).