TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kéo thành sợi

kéo thành sợi

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
kéo thành sợi

kéo thành sợi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bện thành dây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kéo thành sợi

wiredraw

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
kéo thành sợi

spun

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kéo thành sợi

wiredraw

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
kéo thành sợi

im Schleudergußverfahren hergestellt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kéo thành sợi

tréfiler

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Er kann Fäden ziehen.

Có thể kéo thành sợi dài.

Einige Kunststoffe, wie das PP,ziehen bei dieser Variante aber Fäden und eskommt zu Störungen.

Với cách này, một vài chất dẻo như PP bị kéo thành sợi và dẫn đến sự cố.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

im Schleudergußverfahren hergestellt /adj/CNSX/

[EN] spun (được)

[VI] (được) kéo thành sợi, bện thành dây

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kéo thành sợi

[DE] wiredraw

[VI] kéo (kim loại) thành sợi

[EN] wiredraw

[FR] tréfiler