TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

traduire

translated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to be

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

traduire

translatieren

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übersetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

traduire

traduire

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

traduire /SCIENCE/

[DE] translatieren; übersetzen

[EN] translated, to be

[FR] traduire

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

traduire

traduire [tRadqiR] V. tr. [71] I. Traduire qqn en justice: Đưa ai ra tồa. II. 1. Dịch. Cet ouvrage a été traduit en six langues: Tác phẩm này dã dưọc' dịch ra sáu thứ tiếng. Bien, mal traduit: Dịch hay, dịch dờ. 2. Diễn đạt, tỏ bày, biểu lộ. Traduis ta pensée en termes plus simples: Hãy diễn dạt tư tưởng của anh bằng những từ ngữ don giản hon. > Thể hiện, biểu hiện. Une peinture qui traduit une grande sensibilité aux couleurs: Mot bức tranh thể hiện sư nhạy cảm sâu xa dối vói màu sắc. t> V. pron. Sa nervosité se traduisait par un léger tremblement des mains: Hai tay hoi run run biểu hiện trạng thái đễ bị kích thích của nó.