traduire
traduire [tRadqiR] V. tr. [71] I. Traduire qqn en justice: Đưa ai ra tồa. II. 1. Dịch. Cet ouvrage a été traduit en six langues: Tác phẩm này dã dưọc' dịch ra sáu thứ tiếng. Bien, mal traduit: Dịch hay, dịch dờ. 2. Diễn đạt, tỏ bày, biểu lộ. Traduis ta pensée en termes plus simples: Hãy diễn dạt tư tưởng của anh bằng những từ ngữ don giản hon. > Thể hiện, biểu hiện. Une peinture qui traduit une grande sensibilité aux couleurs: Mot bức tranh thể hiện sư nhạy cảm sâu xa dối vói màu sắc. t> V. pron. Sa nervosité se traduisait par un léger tremblement des mains: Hai tay hoi run run biểu hiện trạng thái đễ bị kích thích của nó.