Đức
Transzendenz
Pháp
transcendance
transcendance [tRãsSdãs] n. f. TRIET Tính siêu việt, cao siêu, trác tuyệt; siêu nghiệm. -Transcendance de Dieu: Sự siêu việt của Chúa (Chúa thấu mọi noi). Trái immanence.