transcription
transcription [tRôskRipsjô] n. f. 1. Sự chép lại, ghi lại, sự phiên. Transcription d’un manuscrit: Sự chép lại một cuốn sách viết tay. Transcription phonétique, musicale: Sự phiên âm, sự soạn lại nhạc. 2. LUẬT Sự sao lục. Transcription à l’état civil: Sự sao lục hộ tịch. —Transcription hypothécaire: Sự sao lục các giấy tờ về tài sản cầm cố, tài sản thế chấp. 3. SINH Sự phiên mã.