treize
treize [tRez] adj. và n. m. 1. adj. num. cardinal. Muôi ba (13). > Treize à la douzaine: Mặc cả mua môt tá nhưng dưọc 13. > N. m. Sô mười ba. Le treize porte bonheur ou malheur selon les uns ou les autres: Tùy theo ngưòi này hay ngưòi kia mà số mưòi ba đem lại hạnh phúc hay bất hạnh. 2. adj. num. ordinal. Thứ muôi ba. Chapitre treize: Chuông thứ mưòi ba. > N. m. Le treize: Ngày muừi ba. 3. THÊ Jeu à treize: Bóng bầu dục choi vói mười ba cầu thủ.