TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dreizehn

mưỏi ba.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mười ba

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một nghìn ba trăm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dreizehn :

die böse ~ mười ba

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con sô không may.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dreizehn

dreizehn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dreizehn :

Dreizehn :

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

dreizehn

treize

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Es waren ihrer dreizehn in seinem Reiche,

Trong nước bấy giờ có mười ba bà mụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jetzt schlägts [aber] dreizehn! (ugs.)

bây giờ thì mày đã đi quá đà rồi, hãy chấm dứt việc đó đi!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die böse Dreizehn :

mười ba, con sô không may.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreizehn /(Kardinalz.) (in Ziffern: 13)/

mười ba;

jetzt schlägts [aber] dreizehn! (ugs.) : bây giờ thì mày đã đi quá đà rồi, hãy chấm dứt việc đó đi!

dreizehn /hun.dert (Kardinalz.) (in Ziffern: 1 300)/

một nghìn ba trăm (eintausenddrei hundert);

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

dreizehn

treize

dreizehn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dreizehn /(sổ)/

mưỏi ba.

Dreizehn :

die böse Dreizehn : mười ba, con sô không may.