Việt
mưỏi ba.
mười ba
một nghìn ba trăm
die böse ~ mười ba
con sô không may.
Đức
dreizehn
Dreizehn :
Pháp
treize
jetzt schlägts [aber] dreizehn! (ugs.)
bây giờ thì mày đã đi quá đà rồi, hãy chấm dứt việc đó đi!
die böse Dreizehn :
mười ba, con sô không may.
dreizehn /(Kardinalz.) (in Ziffern: 13)/
mười ba;
jetzt schlägts [aber] dreizehn! (ugs.) : bây giờ thì mày đã đi quá đà rồi, hãy chấm dứt việc đó đi!
dreizehn /hun.dert (Kardinalz.) (in Ziffern: 1 300)/
một nghìn ba trăm (eintausenddrei hundert);
dreizehn /(sổ)/
die böse Dreizehn : mười ba, con sô không may.