Pháp
tremblant
tremblante
tremblant,tremblante
tremblant, ante [tRõblõ, 3t] adj. và n. f. 1. adj. Run, rung, run rẩy. Mains tremblantes: Tay run. Voix tremblante: Giọng run. 2. n. f. Y, THÚ Chứng ngứa rung.