Anh
rubbers
scrapie
the trembling
trotting disease
Đức
Scrapie
Traberkrankheit
Pháp
tremblante
tremblant
tremblante du mouton
scrapie,tremblante,tremblante du mouton /AGRI/
[DE] Scrapie; Traberkrankheit
[EN] rubbers; scrapie; the trembling; trotting disease
[FR] scrapie; tremblante; tremblante du mouton
tremblant,tremblante
tremblant, ante [tRõblõ, 3t] adj. và n. f. 1. adj. Run, rung, run rẩy. Mains tremblantes: Tay run. Voix tremblante: Giọng run. 2. n. f. Y, THÚ Chứng ngứa rung.