TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

triangle

triangle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dan leno triangle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

triangle

Triangel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dan-Leno-Dreieck

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Joch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Dreieck

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

triangle

triangle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

triangle

triangle

Dreieck

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

triangle /IT-TECH/

[DE] Triangel

[EN] triangle

[FR] triangle

triangle /FISCHERIES/

[DE] Dan-Leno-Dreieck; Joch

[EN] dan leno triangle

[FR] triangle

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

triangle

triangle [tRi(j)Sgl] n. m. 1. HÌNH Tam giác. Triangle équilatéral isocèle, rectangle scalène, sphérique: Tam giác dều, tam giác cân, tam giác vuông, tam giác lệch, tam giác cầu. -En triangle: Có hình dạng tam giác. > ĐIỆN Montage en triangle: Lắp, mắc kiểu tam giác. -Par ext. Hình dáng, không gian ba góc. Le triangle austral: Chòm sao ba ngôi ỏ Nam cực. -Bóng Le triangle du vaudeville, hay absol., le triangle: Bộ ba trong loại kịch vui Vôdovin (chồng, vợ và ngưòi tình). 2. NHẠC Thanh kẻng ba gổc.