Việt
hình tam giác
kẻng ba góc.
das
kẻng ba góc
chỗ rách
miếng vải rách toạc hình tam giác
Anh
triangle
Đức
Triangel
Pháp
-s, -
Triangel /[’tri: arpl], der, österr./
das;
-s, - :
kẻng ba góc;
(landsch ) chỗ rách; miếng vải rách toạc hình tam giác (Dreiangel);
Triangel /m -s, =/
1. hình tam giác; 2. (nhạc) kẻng ba góc.
Triangel /IT-TECH/
[DE] Triangel
[EN] triangle
[FR] triangle