Việt
hình tam giác
cơ delta
kẻng ba góc.
thước tam giác
êke
Anh
triangle
deltoid
Đức
Dreieck
Triangel
Platte bzw. flache Scheibe Keil
Đĩa phẳng Đĩa hình tam giác
O-Ringbzw. Runddrahtdichtung
Gioăng có mặt cắt hình tam giác
Dreieckschaltung.
Mạch hình tam giác.
Dreieckschaltung (Bild 4).
Đấu hình tam giác (Hình 4).
Worin unterscheiden sich Stern- und Dreieckschaltung?
Cho biết sự khác biệt giữa mạch hình sao và hình tam giác?
gleich schenkliges Dreieck
tam giác cân
gleich seitiges Dreieck
tam giác đều
recht winkliges Dreieck
tam giác vuông.
hình tam giác, thước tam giác, êke
Dreieck /das/
hình tam giác;
tam giác cân : gleich schenkliges Dreieck tam giác đều : gleich seitiges Dreieck tam giác vuông. : recht winkliges Dreieck
Dreieck /n -(e)s, -e/
hình tam giác; gleichschenkliges - tam giác cân; gleichseitiges - tam giác đều; rechtwinkliges - tam giác vuông.
Triangel /m -s, =/
1. hình tam giác; 2. (nhạc) kẻng ba góc.
Dreieck /nt/HÌNH/
[EN] triangle
[VI] hình tam giác
deltoid /y học/
cơ delta, hình tam giác
(toán) Dreieck n; dreieckig (a)
hình tam giác /n/MATH/