Anh
to truncate
Đức
abschneiden
Pháp
tronquer
tronquer /IT-TECH/
[DE] abschneiden
[EN] to truncate
[FR] tronquer
tronquer [tRõke] V. tr. [1] cắt xén, bỏ bót. Tronquer une déclaration, une citation: cắt xén một bản tuyên bố, một đoạn trích. > Au pp. Colonne tronquée: Cái cột bị cắt cụt.