TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

troussequin

surface gauge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

troussequin

Parallelreiβer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

troussequin

troussequin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

trusquin

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

troussequin,trusquin /INDUSTRY-METAL/

[DE] Parallelreiβer

[EN] surface gauge

[FR] troussequin; trusquin

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

troussequin

troussequin [tRuskẼ] n. m. KỸ Gb sau (yên ngụa). troussequin V. trusquin.

trusquin,troussequin

trusquin [tRyske] hay troussequin [tRusk?] n. m. KỸ Cái vạch đuòng song song (của thợ mộc, thợ kim khí).