Anh
gage marker
surface gauge
Đức
Streichmass
Parallelreiβer
Pháp
trusquin
troussequin
trusquin,troussequin
trusquin [tRyske] hay troussequin [tRusk?] n. m. KỸ Cái vạch đuòng song song (của thợ mộc, thợ kim khí).
trusquin /ENG-MECHANICAL/
[DE] Streichmass
[EN] gage marker
[FR] trusquin
troussequin,trusquin /INDUSTRY-METAL/
[DE] Parallelreiβer
[EN] surface gauge
[FR] troussequin; trusquin