Việt
Urani
Anh
uranium
Đức
Uran
Pháp
uranium /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Uran
[EN] uranium
[FR] uranium
uranium [yRanjom] n. m. Urani. urano- Yếu tố có nghĩa là " vòm troi" , uranoplastie [yRanoplasti] n. f. PHẪU Thủ thuật chỉnh hình vbm miệng.
[VI] Urani