TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

urani

Urani

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

uran

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

urani

uranium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

uranic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

uranous

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 uranic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uranium

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uranium-bearing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

urani

Uran

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Uran-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

u

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

urani

uranium

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Uranium,u

Urani, u

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 uranic, uranium, uranium-bearing

urani

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

uranium

urani

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Uran- /pref/HOÁ/

[EN] uranic, uranium, uranium, uranous

[VI] (thuộc) urani

Uran /nt (U)/HOÁ/

[EN] uranium (U)

[VI] uran, urani

u /nt/HOÁ/

[EN] U (uranium)

[VI] U, uran, urani

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Urani

[DE] Uran

[EN] uranium

[VI] Urani

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

uranium

[DE] Uran

[VI] Urani

[FR] uranium