Anh
inner lining
inner planking
inner plating
Đức
Beplankung
Innenverkleidung
Wegerung
Pháp
vaigrage
vaigrage /ENG-MECHANICAL/
[DE] Beplankung; Innenverkleidung; Wegerung
[EN] inner lining; inner planking; inner plating
[FR] vaigrage
vaigrage [vegRa^j] n. m. HÁI Bộ ván lót rẽ suòn (ở tàu thúy). vaigre [vegR] n. f. HÁI Ván lót rẽ subn (ở tàu thủy).