Việt
lớp bọc trong
lớp bọc bêtông
vỏ bêtông
sự lót bên trong
Keo lót
lớp lót trong
lớp lót bị bào mòn
Anh
inner lining
inner planking
inner plating
Đức
Innenverkleidung
Beplankung
Wegerung
Pháp
revêtement intérieur
vaigrage
Innenverkleidung /f/VT_THUỶ/
[EN] inner lining
[VI] lớp bọc trong
[DE] Innenverkleidung
[FR] revêtement intérieur
inner lining,inner planking,inner plating /ENG-MECHANICAL/
[DE] Beplankung; Innenverkleidung; Wegerung
[EN] inner lining; inner planking; inner plating
[FR] vaigrage
lớp lót trong, lớp lót bị bào mòn
o lớp bọc bêtông, vỏ bêtông