Việt
lớp lót trong
lớp lót bị bào mòn
Anh
inner lining
:: Auskleidungen im chemischen Apparatebau, Wärmetauscher, Kabelisolationen
:: Lớp lót trong các thiết bị hóa học, bộ trao đổi nhiệt, vỏ bọc dây cáp
lớp lót trong, lớp lót bị bào mòn