Việt
lớp bọc trong
lớp phủ trong
Anh
inner lining
inner covering
Đức
Innenverkleidung
Innenmantelung
v der transparenten Beschichtung zur Unterstützung des Lichtwellentransports.
Lớp bọc trong suốt để hỗ trợ thêm khả năng truyền dẫn ánh sáng.
Der Kern ist im Lichtwellenleiter das optisch dichtere, die transparente Beschichtung das optisch dünnere Material.
Lõi sợi cáp quang được làm từ vật liệu có chiết suất cao hơn so với vật liệu làm lớp bọc trong suốt.
Somit erfolgt die Totalreflexion an der Grenzfläche zwischen Kern und Beschichtung im Inneren des Kerns.
Do đó, tại bề mặt phân cách giữa lõi và lớp bọc trong suốt xảy ra hiện tượng phản xạ toàn phần bên trong lõi.
Innenverkleidung /f/VT_THUỶ/
[EN] inner lining
[VI] lớp bọc trong
Innenmantelung /f/ĐIỆN/
[EN] inner covering
[VI] lớp bọc trong, lớp phủ trong
inner covering, inner lining