TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp bọc trong

lớp bọc trong

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ trong

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp bọc trong

inner lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 inner covering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 inner lining

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner covering

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lớp bọc trong

Innenverkleidung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenmantelung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v der transparenten Beschichtung zur Unterstützung des Lichtwellentransports.

Lớp bọc trong suốt để hỗ trợ thêm khả năng truyền dẫn ánh sáng.

Der Kern ist im Lichtwellenleiter das optisch dichtere, die transparente Beschichtung das optisch dünnere Material.

Lõi sợi cáp quang được làm từ vật liệu có chiết suất cao hơn so với vật liệu làm lớp bọc trong suốt.

Somit erfolgt die Totalreflexion an der Grenzfläche zwischen Kern und Beschichtung im Inneren des Kerns.

Do đó, tại bề mặt phân cách giữa lõi và lớp bọc trong suốt xảy ra hiện tượng phản xạ toàn phần bên trong lõi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Innenverkleidung /f/VT_THUỶ/

[EN] inner lining

[VI] lớp bọc trong

Innenmantelung /f/ĐIỆN/

[EN] inner covering

[VI] lớp bọc trong, lớp phủ trong

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

inner lining

lớp bọc trong

 inner covering, inner lining

lớp bọc trong