Việt
lớp phủ trong
lớp bọc trong
Anh
inner covering
covering layer
Đức
Innenmantelung
Dekorative Schichtpressplatten erhält man, indem man unter eine im ausgehärteten Zustand transparente Deckschicht eine gemusterte oder eingefärbte Bahn anordnet.
Để tạo nên tấm ép có trang trí bề mặt, một lớp lót có hoa văn (hoặc nhuộm màu) được xếp bên dưới lớp phủ trong suốt ngoài cùng đấ được hóa cứng.
Innenmantelung /f/ĐIỆN/
[EN] inner covering
[VI] lớp bọc trong, lớp phủ trong
inner covering, covering layer