Anh
minnow
pink
Đức
Brutt
Elderitz
Elritze
Erling
Grümpel
Pfrille
Pierling
Rümpahen
Wettling
Wibling
Pháp
vairon
véron
vairon,véron /FISCHERIES/
[DE] Brutt; Elderitz; Elritze; Erling; Grümpel; Pfrille; Pierling; Rümpahen; Wettling; Wibling
[EN] minnow; pink
[FR] vairon; véron
[DE] Elritze; Pfrille
[EN] minnow
vairon [verõ] adj. m. Mắt có trồng đen bị viền trống bao quanh; mắt có màu khác nhau.
vairon [VERS] n. m. Cá tuế.