Anh
waling
Đức
Gurtholz
Pháp
ventrière
[DE] Gurtholz
[EN] waling
[FR] ventrière
ventrière [vôtRijeR] n. f. 1. Dải nâng bụng (khi cho ngụa xuống tàu...). 2. HÁI Rầm chống bụng (tàu khi hạ thủy).