verrue
verrue [veRy] n. f. 1. Hột com, mụn cóc. Traitement des verrues par cryothérapie, par électrocoagulation: Chữa trị mụn cóc bằng liêu pháp lạnh hoặc điện đông. > THỰC Herbe aux verrues: cỏ bình minh; cây thô' hoàmg liên. 2. Bóng, Văn Khuyết tật, khiếm khuyết, vật xâu xí.