TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

verrue

wart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verrue

Warze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

verrue

verrue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Traitement des verrues par cryothérapie, par électrocoagulation

Chữa trị mụn cóc bằng liêu pháp lạnh hoặc điện đông.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

verrue /SCIENCE/

[DE] Warze

[EN] wart

[FR] verrue

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

verrue

verrue [veRy] n. f. 1. Hột com, mụn cóc. Traitement des verrues par cryothérapie, par électrocoagulation: Chữa trị mụn cóc bằng liêu pháp lạnh hoặc điện đông. > THỰC Herbe aux verrues: cỏ bình minh; cây thô' hoàmg liên. 2. Bóng, Văn Khuyết tật, khiếm khuyết, vật xâu xí.