TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wart

mụn cơm

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

wart

wart

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

tit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
wart :

Wart :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

wart :

Warze:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
wart

Warze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zipfel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wart :

Verrue:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
wart

verrue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

incrustation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

wart

mụn cơm

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wart /SCIENCE/

[DE] Warze

[EN] wart

[FR] verrue

tit,wart /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Zipfel

[EN] tit; wart

[FR] incrustation

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Wart :

[EN] Wart :

[FR] Verrue:

[DE] Warze:

[VI] mụn cơm (mụn cóc) do siêu khuẩn Human Papilloma virus gây ra. Lọai mụn cơm mọc ở cổ tử cung có nhiều nguy cơ phát triển thành ung thư.