vitriol
vitriol [vitRijol] n. m. 1. Cũ (Dùng kềm vói một tính từ) Sunfat. Vitriol blanc: Sunfat kẽm. Vitriol bleu: Sunfat dồng. Vitriol vert: Sunfat sắt. 2. Vitriol hay, Lòithòi, huile de vitriol: Axit sunfuric dậm đặc. > Bóng Au vitriol: Có tính chất kịch liệt, chua cay, cay độc (nói về cuộc tranh luận, bài viết...). Pamphlet au vitriol: Bài dả kích chua cay.