TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitriol

Axit sunfuric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

vitriol

vitriol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

vitriol

Vitriol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

vitriol

vitriol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

huile de vitriol

Axit sunfuric dậm đặc.

Pamphlet au vitriol

Bài dả kích chua cay.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

vitriol

vitriol [vitRijol] n. m. 1. Cũ (Dùng kềm vói một tính từ) Sunfat. Vitriol blanc: Sunfat kẽm. Vitriol bleu: Sunfat dồng. Vitriol vert: Sunfat sắt. 2. Vitriol hay, Lòithòi, huile de vitriol: Axit sunfuric dậm đặc. > Bóng Au vitriol: Có tính chất kịch liệt, chua cay, cay độc (nói về cuộc tranh luận, bài viết...). Pamphlet au vitriol: Bài dả kích chua cay.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vitriol

[DE] Vitriol

[VI] Axit sunfuric

[FR] vitriol