Việt
Axit sunfuric
axit sunphuaric
sunphat
vitriol
sunfat
axit sunfuric đậm đặc
đồng sunfat
Anh
blue copperas
blue stone
blue vitriol
blue-stone
chalcanthite
copper sulfate
copper sulphate
Đức
Vitriol
Pháp
blue copperas, blue stone, blue vitriol, blue-stone, chalcanthite, copper sulfate, copper sulphate, vitriol
VITRIOL
sunfat a) Dầu sunfat (oil of vitriol): Acid sunfuric đâm đặc (H2SO4) b) Sunfat xanh da trời (blue vitriol): Sunfat dong (CuSO45H2O) c) Sunfat xanh lá cây (Green vitriol): Sunfat sát (FeSO4 7H2O). d) Sunfat tráng (white vitriol): Sunfat kẽm (ZnSOj 7H, O) VLSI viết tắt ciia Very Large Scale Intergration Sụ họp nhất trên qui mô rát lớn
sunfat, axit sunfuric đậm đặc
o (hoá học) axit sunphuaric, sunphat; vitriol
§ blue vitriol : vitriol xanh, đồng sunfat
§ lead vitriol : vitriol chì, chì sunfat
§ white vitriol : vitriol trắng
§ zinc vitriol : vitriol thiếc, thiếc sunfat
[DE] Vitriol
[EN] vitriol
[VI] Axit sunfuric
[FR] vitriol