TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vitriol

Axit sunfuric

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

axit sunphuaric

 
Tự điển Dầu Khí

sunphat

 
Tự điển Dầu Khí

vitriol

 
Tự điển Dầu Khí

sunfat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

axit sunfuric đậm đặc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
 blue vitriol

đồng sunfat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

vitriol

vitriol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
 blue vitriol

 blue copperas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blue stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blue vitriol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blue-stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chalcanthite

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copper sulfate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copper sulphate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vitriol

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vitriol

Vitriol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Pháp

vitriol

vitriol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blue copperas, blue stone, blue vitriol, blue-stone, chalcanthite, copper sulfate, copper sulphate, vitriol

đồng sunfat

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VITRIOL

sunfat a) Dầu sunfat (oil of vitriol): Acid sunfuric đâm đặc (H2SO4) b) Sunfat xanh da trời (blue vitriol): Sunfat dong (CuSO45H2O) c) Sunfat xanh lá cây (Green vitriol): Sunfat sát (FeSO4 7H2O). d) Sunfat tráng (white vitriol): Sunfat kẽm (ZnSOj 7H, O) VLSI viết tắt ciia Very Large Scale Intergration Sụ họp nhất trên qui mô rát lớn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vitriol

sunfat, axit sunfuric đậm đặc

Tự điển Dầu Khí

vitriol

o   (hoá học) axit sunphuaric, sunphat; vitriol

§   blue vitriol : vitriol xanh, đồng sunfat

§   lead vitriol : vitriol chì, chì sunfat

§   white vitriol : vitriol trắng

§   zinc vitriol : vitriol thiếc, thiếc sunfat

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

vitriol

[DE] Vitriol

[EN] vitriol

[VI] Axit sunfuric

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

vitriol

[DE] Vitriol

[VI] Axit sunfuric

[FR] vitriol