TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sunfat

Sunfat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

axit sunfuric đậm đặc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hợp chất chứa SO4 copper ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

blue vitriol sunfat đồng II CuSO4 iron ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

green copperas sunfat sắt III Fe23.9H2O magnesium ~ sunfat manhê MgSO4 ferrous ~ sunfat sắt II FeSO4.7H2O

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

sunfat

sulphate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 sulfate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vitriol

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sulfate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

sunfat

Sulfat

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

sunfat

sulfate

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vitriol

sunfat, axit sunfuric đậm đặc

sulfate

sunfat, hợp chất chứa SO4(muối của axit sulfuric) copper ~, blue vitriol sunfat đồng II CuSO4 iron ~, green copperas sunfat sắt III Fe2(SO2)3.9H2O magnesium ~ sunfat manhê MgSO4 ferrous ~ sunfat sắt II FeSO4.7H2O

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sulfat /[zol'fa:t], das; -[e]s, -e (Chemie)/

sunfat;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sulfate

sunfat

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sulphate

sunfat

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Sunfat

[DE] Sulfat

[EN] sulphate

[VI] Sunfat

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

sulphate

[DE] Sulfat

[VI] Sunfat

[FR] sulfate