Pháp
volé
volée
Bijoux volés
Đồ trang sức bị dánh cắp.
Le bijoutier volé
Người bán dồ nữ trang bị mất cắp.
volé,volée
volé, ée [vole] adj. và n. 1. Bị đánh cắp, ăn cap. Bijoux volés: Đồ trang sức bị dánh cắp. 2. Người bị mất cap. Le bijoutier volé: Người bán dồ nữ trang bị mất cắp.