TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

voyant

sight glass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fixed target

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

indicator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

visual signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

voyant

Schauglas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zieltafel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schauzeichen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Fallscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Farbscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kontrollfenster

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

voyant

voyant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

signal visuel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voyante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Couleur, étoffe voyante

Màu sắc, vải vóc -loè loẹt.

Une flatterie un peu voyante

Sự nịnh hót hoi lộ liễu.

Les voyants et les non-voyants

Những người sáng mắt và nhũng ngưòi mù.

Voyante extra-lucide

Ngưòi phụ nữ có thiên nhãn cực kỳ sáng suốt, bà bói cưc giòi.

Voyants d’un tableau de bord

Đèn báo hiệu của tấm bảng ven dường. >

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

voyant,voyante

voyant, ante [vwajs, õt) adj. và n. A. adj. Loe loẹt, sặc sỡ. Couleur, étoffe voyante: Màu sắc, vải vóc -loè loẹt. -Bóng Lộ liễu. Une flatterie un peu voyante: Sự nịnh hót hoi lộ liễu. B. n. I. 1. Nguôi sáng mat. Les voyants et les non-voyants: Những người sáng mắt và nhũng ngưòi mù. 2. (Nhất là ở giống cái) Nguôi có thiên nhãn. Voyante extra-lucide: Ngưòi phụ nữ có thiên nhãn cực kỳ sáng suốt, bà bói cưc giòi. II. n. m. 1. Đen báo hiệu, biển báo. Voyants d’un tableau de bord: Đèn báo hiệu của tấm bảng ven dường. > HÁI Đen báo cọc tiêu. 2. Biển ngắm (đo đạc).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

voyant /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Schauglas

[EN] sight glass

[FR] voyant

voyant /SCIENCE/

[DE] Zieltafel

[EN] fixed target

[FR] voyant

voyant /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Schauzeichen

[EN] indicator

[FR] voyant

signal visuel,voyant /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Fallscheibe; Farbscheibe; Kontrollfenster; Schauzeichen

[EN] indicator; visual signal

[FR] signal visuel; voyant