Việt
Động vật học
đặc biệt
Anh
zoology
special zoology
Đức
Zoologie
spezielle
Pháp
zoologie
spécial
[DE] Zoologie
[EN] zoology
[FR] Zoologie
[VI] Động vật học
Zoologie,spécial
[DE] Zoologie, spezielle (systematische)
[EN] special (systematic) zoology
[FR] Zoologie, spécial (systématique)
[VI] Động vật học, đặc biệt (có hệ thống)
zoologie /SCIENCE/
[FR] zoologie
zoologie [zoolo3Ĩ] n. f. Khoa học nghiên cứu động vật; động vật học.