TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: kölnisches ~ nưdc hoa

nưóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: Kölnisches ~ nưdc hoa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ô dơ cô lô nhơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: kölnisches ~ nưdc hoa

Wasser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fließendes Wasser

nưóc chảy; ~

treten übers große Wasser fahren

vượt qua Đại tây dương;

etw. unter Wasser setzen

làm đắm, làm chìm, đánh chìm; ins ~

Kölnisches Wasser

nưdc hoa, ô dơ cô lô nhơ; ein

Liberaler von reinstem Wasser

đảng viên tự do thực thụ;

♦ das Wasser ábsch/agen [lassen]

đái, đi đái, đi giải, tiểu tiện;

das Wasser steht ihm bis an den Hals

nó <5 trong tình trạng rất khó khăn;

fn über Wasser halten

ủng hộ, viện trợ, chi viện;

sich über Wasser halten

làm cho tiền hậu nhất trí; -

das Wasser pflügen

~ dã tràng xe cát;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wasser /n -s, = u Wässer/

1. nưóc; fließendes Wasser nưóc chảy; Wasser schlúkken 1, nuốt nưỏc; bị sặc; - treten übers große Wasser fahren vượt qua Đại tây dương; etw. unter Wasser setzen làm đắm, làm chìm, đánh chìm; ins Wasser géhen trẫm mình, trầm mình, gieo mình xuống nưđc; 2.: Kölnisches Wasser nưdc hoa, ô dơ cô lô nhơ; ein Liberaler von reinstem Wasser đảng viên tự do thực thụ; ♦ das Wasser ábsch/agen [lassen] đái, đi đái, đi giải, tiểu tiện; das Wasser steht ihm bis an den Hals nó < 5 trong tình trạng rất khó khăn; fn über Wasser halten ủng hộ, viện trợ, chi viện; sich über Wasser halten làm cho tiền hậu nhất trí; - auf beiden Schultern trágen ăn ỏ hai lòng; das Wasser pflügen Wasser dã tràng xe cát;