TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: ein lockerer ịléichtsiniger ~ ngưòi nhẹ dạ

con chim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: ein lockerer Ịléichtsiniger ~ ngưòi nhẹ dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: ein lockerer ịléichtsiniger ~ ngưòi nhẹ dạ

vogel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein lockerer Ịléichtsiniger] vogel

ngưòi nhẹ dạ [nông nổi];

ein feiner vogel!

láu thật!; ♦

du hast wohl einen vogel

rõ ràng là không phải mọi người đ nhà anh;

er hat den vogel ábgeschossen

nó trội nhát.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vogel /m -s, Vögel/

m -s, Vögel 1. con chim; 2.: ein lockerer Ịléichtsiniger] vogel ngưòi nhẹ dạ [nông nổi]; ein feiner vogel! láu thật!; ♦ du hast wohl einen vogel rõ ràng là không phải mọi người đ nhà anh; er hat den vogel ábgeschossen nó trội nhát.