Việt
s
nhảy vọt
: fünf Márks - lassen xuất năm Mác
Đức
springen I
springen I /vi (/
1. nhảy vọt; in den Sattel- ngồi vào yên; in die Höhe - nhảy lên, nhảy phóc lên; 2.: fünf Márks - lassen xuất năm Mác; eine Flasche Wein - lassen mòi uống một chai rượu vang.