Việt
đu đưa
lắc kl
rùng rinh
lung lay
: mit den Flügeln ~ đập cánh
vầy đuôi
Đức
wippen
mit den Flügeln [dem Schwänze] wippen
đập cánh, vầy đuôi;
mit den Füßen wippen
du đưa chân.
wippen /I vt lắc, đẩy, làm lắc lư, Ịậm du dua; II vi/
1. đu đưa, lắc kl, rùng rinh, lung lay; 2.: mit den Flügeln [dem Schwänze] wippen đập cánh, vầy đuôi; mit den Füßen wippen du đưa chân.