TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vầy đuôi

đu đưa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắc kl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rùng rinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lung lay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: mit den Flügeln ~ đập cánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vầy đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

vầy đuôi

wippen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit den Flügeln [dem Schwänze] wippen

đập cánh, vầy đuôi;

mit den Füßen wippen

du đưa chân.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wippen /I vt lắc, đẩy, làm lắc lư, Ịậm du dua; II vi/

1. đu đưa, lắc kl, rùng rinh, lung lay; 2.: mit den Flügeln [dem Schwänze] wippen đập cánh, vầy đuôi; mit den Füßen wippen du đưa chân.